Đầu đọc nhận diện khuôn mặt và thẻ tích hợp bộ điều khiển – Suprema FaceStation 2 Hàn Quốc

  • Mã SP: FS2-D
  • Thương hiệu: SUPREMA
  • Xuất xứ: Hàn Quốc
  • Bảo hành: 12 tháng
  • GIÁ: 35.835.000đ (Chưa bao gồm VAT)
Hotline: 0916.33.2828

ĐẶC ĐIỂM:

  • Đầu đọc nhận diện khuôn mặt và thẻ tích hợp bộ điều khiển
  • Có khả năng xác thực bằng smartphone có công nghệ NFC.
  • Có khả năng phát hiện khuôn mặt giả mạo bằng công nghệ Live Face Detection.
    + Chuẩn thẻ Dual RFID(125kHz EM & 13.56Mhz MIFARE, MIFARE Plus, DESFire/EV1, FeliCa)
    + Quản lý tối đa 30 000 người (xác thực 1:1), 3 000 (Xác thực 1:N) và Lưu trữ tới 5 000 000(sự kiện) + 50 000 (ảnh)
    + Hỗ trợ USB 2.0, gọi thoại nội bộ
  • Phần mềm BioStar 2
Mã sản phẩm FaceStation 2 FS2-D FS2-AWB
Công nghệ RFID Tùy chọn RF 125kHz EM & 13.56Mhz MIFARE, MIFARE Plus, DESFire/EV1, FeliCa 125kHz EM, HID Prox & 13.56Mhz MIFARE, MIFARE Plus, DESFire/EV1, FeliCa, iCLASS SE/SR/Seos
Mobile card NFC NFC, BLE
Cấp độ
 bảo vệ
Chống nước, bụi Không hỗ trợ Không hỗ trợ
Chống va đập Không hỗ trợ Không hỗ trợ
Khả năng (Khuôn mặt) Tiêu chuẩn mẫu SUPREMA SUPREMA
Extractor/ Matcher SUPREMA SUPREMA
Live Face Detection Hỗ trợ Hỗ trợ
Xác thực (1:1)
*Dựa trên đăng ký 1 vân tay/ người dùng
30.000 30.000
Xác thực (1:N)
*Dựa trên đăng ký 1 vân tay/ người dùng
3.000 3.000
Khuôn mặt/người dùng tối đa 5 5
Nhật kí văn bản (Bản ghi) 5.000.000 5.000.000
Nhật kí hình ảnh (Ảnh) 50.000 50.000
Phần cứng Chíp xử lý CPU 1.4 GHz Quad Core 1.4 GHz Quad Core
Bộ nhớ 8GB Flash + 1GB RAM 8GB Flash + 1GB RAM
Kiểu màn hình LCD 4” color TFT LCD 4” color TFT LCD
LED 800 x 480 pixels 800 x 480 pixels
Âm thanh 24 bit Voice DSP (echo cancellation) 24 bit Voice DSP (echo cancellation)
Nhiệt độ hoạt động -20°C ~ 50°C -20°C ~ 50°C
Nhiệt độ bảo quản -40°C ~ 70°C -40°C ~ 70°C
Độ ẩm hoạt động 0% ~ 80%, không ngưng tụ 0% ~ 80%, không ngưng tụ
Độ ẩm lưu kho 0% ~ 90%, không ngưng tụ 0% ~ 90%, không ngưng tụ
Trọng lượng Thiết bị: 548g Giá đỡ: 74g (Bao gồm bulong và vít) Thiết bị: 548g Giá đỡ: 74g (Bao gồm bulong và vít)
Kích thước (WxHxD, mm) 141 x 164 x 125 141 x 164 x 125
Tamper Hỗ trợ Hỗ trợ
Giao thức Wi-fi Không hỗ trợ Built-in, IEEE 802.11 b/g
Ethernet 10/100/1000 Mbps, auto MDI/MDI-X 10/100/1000 Mbps, auto MDI/MDI-X
RS- 485 1ch (Host or Slave) 1ch (Host or Slave)
Wiegand 1ch Input, 1ch Output 1ch Input, 1ch Output
Đầu vào TTL 2ch Inputs 2ch Inputs
Rơ le 1 Relay 1 Relay
USB USB 2.0 (Host) USB 2.0 (Host)
Thẻ SD Không hỗ trợ Không hỗ trợ
PoE (Power over Ethernet) Không hỗ trợ Không hỗ trợ
Hệ thống liên lạc (micro, loa) Hỗ trợ Hỗ trợ